Chính sách mở bán Nerio Green ngày 25/03/2025:
Xe/Phiên bản | Giá mở bán bao gồm VAT (VNĐ) |
Giá xe kèm Pin | |
Nerio Green | 668.000.000 |
Số tiền cọc mở bán | 10.000.000 |
Giá áp dụng chính sách mở bán Quý khách hàng quan tâm xe vui lòng để lại thông tin để chuyên viên tư vấn hỗ trợ cọc sớm ngày mở bán để nhận xe sớm nhất |
NERIO GREEN
LÁI XANH, LÁI ĐỈNH
– Nerio Green là bạn đồng hành:Tối ưu chi phí vận hành, gia tăng thu nhập (đủ điều kiện gia nhập Xanh Luxury), dẫn đầu xu hướng xế xanh hiện đại
– Lái xe điện, lãi thật đậm: Nerio Green với nguyên mẫu là VF e34 đã khẳng định về hiệu quả kinh tế, biến mỗi chuyến đi thành cơ hội sinh lời với chi phí vận hành cực thấp
Thông tin sản phẩm:
– Động cơ : Công suất tối đa 110 kW, mô men xoắn cực đại 242 Nm
– Quãng đường 1 lần sạc 318 km (tiêu chuẩn NEDC)
– Màn hình giải trí cảm ứng 10 inch
– Đèn nhận diện thương hiệu LED, đèn trước LED
– Nhiều chế độ lái phù hợp theo mục đích sử dụng
– Cốp sau rộng rãi
NỘI THẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NERIO GREEN | |
I. KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.300 x 1.768 x 1.615 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,611 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 165 |
II. HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
A. ĐỘNG CƠ | |
Công suất tối đa (kW) | 110 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 242 |
B. PIN | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) (NEDC) | 318,6 |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 41,9 |
Dây sạc di động (kW) | Phụ kiện chính hãng (3,5 kW) |
Bộ sạc tại nhà (kW) | Phụ kiện chính hãng (7,4 kW) |
Công suất sạc AC tối đa | 6,6 kW |
Công suất sạc nhanh DC tối đa | 60 kW |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 27 phút (10% – 70%) |
C. THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước |
Chế độ lái | Eco/Comfort/Sport |
III. KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson/Dầm xoắn |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa/Đĩa |
Kích thước la-zăng | 18 inch |
Lốp dự phòng | Phụ kiện chính hãng |
IV. NGOẠI THẤT | |
A. ĐÈN NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn trước tự động bật/tắt | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
B. GƯƠNG CHIẾU HẬU | |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn LED báo rẽ | Có |
C. NGOẠI THẤT KHÁC | |
Gạt mưa trước | Tự động |
Đóng/mở cốp sau | Chỉnh điện |
Cơ chế lẫy mở cửa | Chốt điện |
Kính chắn gió chống tia UV | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
V. NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
A. ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng |
Cửa gió dành cho hàng ghế sau | Có |
B. MÀN HÌNH VÀ KẾT NỐI | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Hệ thống loa | 6 loa |
Chức năng giải trí | FM/Bluetooth/USB |
C. TIỆN NGHI | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Bọc ghế | Da tổng hợp |
Gập lưng hàng ghế sau | 60:40 |
Vô-lăng tích hợp nút bấm điều khiển đa chức năng | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
VI. AN TOÀN & AN NINH | |
Túi khí phía trước | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chức năng tự động khóa cửa theo tốc độ | Có |
Hệ thống giám sát hành trình (cruise control) | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Camera 360 | Có |
Âm báo chống trộm | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm | Có |
VII. TÍNH NĂNG THÔNG MINH | |
Trình duyệt web | Có |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Thanh toán phí sạc qua mã QR trên ứng dụng điện thoại | Có |