Chính sách mở bán Limo Green ngày 25/03/2025:
Xe/Phiên bản | Giá mở bán bao gồm VAT (VNĐ) |
Giá xe kèm Pin | |
Limo Green | 749.000.000 |
Số tiền cọc mở bán | 15.000.000 |
Giá áp dụng chính sách mở bán |
LIMO GREEN
XE GIA ĐÌNH – XE CỦA NHÀ MÌNH
“Xe điện 7 chỗ – rộng mở không gian, kéo dài hành trình”
– 3 hàng ghế, 7 chỗ, hàng ghế 3 rộng rãi cho người lớn
– Động cơ mạnh mẽ: Công suất tối đa 150 kW, mô men xoắn cực đại 280Nm
– Quãng đường 1 lần sạc 450 km (tiêu chuẩn NEDC)
– Màn hình giải trí cảm ứng 10,1 inch, gương chiếu hậu chỉnh điện, điều hòa tự động, có lọc không khí cabin
– Đèn trước, sau LED
– Nhiều chế độ lái phù hợp theo mục đích sử dụng
NỘI THẤT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
LIMOGREEN | |
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4740 x 1872 x 1728 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2840 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 170 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
ĐỘNG CƠ | |
Công suất tối đa (kW) | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 280 |
PIN & SẠC | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) (NEDC) | 450 |
Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 60,13 |
Dây sạc di động | Phụ kiện chính hãng (3,5 kW) |
Bộ sạc tại nhà | Phụ kiện chính hãng (7,4 kW) |
Công suất sạc AC tối đa | 11 kW |
Công suất sạc nhanh DC tối đa | 80 kW |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 30 phút (10% – 70%) |
THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước |
Chế độ lái | Eco/Comfort/Sport |
KHUNG GẦM | |
Kích thước la-zăng | 18 inch |
Hệ thống treo (trước/sau) | MacPherson/Đa liên kết |
Hệ thống phanh (trước/sau) | Đĩa thông gió/Đĩa |
Bộ vá lốp | Phụ kiện chính hãng |
Bộ dụng cụ kích xe | Phụ kiện chính hãng |
NGOẠI THẤT | |
ĐÈN NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Điều khiển độ cao góc chiếu | Có |
Đèn hậu | LED |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | |
Chỉnh điện | Có |
NGOẠI THẤT KHÁC | |
Gạt mưa trước | Điều chỉnh gián đoạn |
Đóng/mở cốp sau | Chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Chốt điện |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng |
Lọc không khí Cabin | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2 | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 3 | Có |
MÀN HÌNH VÀ KẾT NỐI | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10,1 inch |
Chức năng giải trí | FM/Bluetooth/USB |
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
TIỆN NGHI | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Phanh tay điện tử và chế độ tự động giữ phanh | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Chế độ ngày & đêm |
AN TOÀN & AN NINH | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có |
Chức năng chống lật (ROM) | Có |
Hệ thống giám sát hành trình (cruise control) | Có |
Hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có |
TÍNH NĂNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH | |
Tự chẩn đoán lỗi | Có |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có |
Thanh toán phí sạc qua mã QR trên ứng dụng điện thoại | Có |
(*)Lưu ý:
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Một số tính năng nâng cao có thể thuộc gói dịch vụ ADAS và Smart Services thu phí.
Quãng đường di chuyển được tính toán dựa trên kết quả kiểm định theo quy chuẩn toàn cầu (NEDC hoặc WLTP). Quãng đường di chuyển thực tế có thể giảm so với kết quả kiểm định, phụ thuộc vào tốc độ lái xe, nhiệt độ, địa hình, thói quen sử dụng của người lái, chế độ lái được cài đặt, số lượng hành khách, và các điều kiện giao thông khác.
|